Nước thải trong dự án này có hàm lượng hữu cơ cao, BOD5/CODcr> 0,4 và khả năng phân hủy sinh học tốt. Do đó, sử dụng phương pháp xử lý sinh học là kinh tế nhất để giảm đáng kể hàm lượng hữu cơ trong nước thải.
Do hàm lượng nitơ amoniac và chất hữu cơ trong nước thải cao, đặc biệt là nitơ hữu cơ, khi chất hữu cơ bị phân hủy sinh học, nitơ hữu cơ sẽ xuất hiện dưới dạng nitơ amoniac.
Vì nitơ amoniac cũng là một chỉ số kiểm soát ô nhiễm, nên xử lý nước thải áp dụng quy trình oxy hóa tiếp xúc sinh học hiếu khí A/O thiếu khí, nghĩa là bể sinh hóa cần được chia thành hai phần: bể loại A và bể loại O.
Trong bể loại A, do nồng độ chất hữu cơ trong nước thải cao nên vi sinh vật ở trạng thái thiếu oxy. Lúc này, vi sinh vật là vi sinh vật tùy ý. Chúng chuyển hóa nitơ hữu cơ trong nước thải thành nitơ amoniac. Đồng thời, chúng sử dụng nguồn cacbon hữu cơ làm chất cho electron để chuyển hóa NO2-N và NO3-N thành N2. Chúng cũng sử dụng một phần nguồn cacbon hữu cơ và nitơ amoniac để tổng hợp các chất tế bào mới.
QUY TRÌNH XỬ LÝ